Chứng quyền là gì? Cách hoạt động & lưu ý cho nhà đầu tư mới

Bạn từng nghe đến “chứng quyền” nhưng chưa hiểu rõ nó là gì? Đây là một công cụ đầu tư đang dần trở nên phổ biến trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đặc biệt với những nhà đầu tư thích “đòn bẩy thấp vốn, lãi cao”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ: chứng quyền là gì, có mấy loại, cách giao dịch ra sao và nên cẩn trọng điều gì.

Chứng quyền là gì
Cùng tìm hiểu chứng quyền là gì

1. Chứng quyền là gì?

Chứng quyền, tên đầy đủ là chứng quyền có bảo đảm (tiếng Anh: Covered Warrant), là một loại chứng khoán do công ty chứng khoán phát hành, cho phép người nắm giữ có quyền mua hoặc quyền bán một cổ phiếu cụ thể (gọi là cổ phiếu cơ sở) tại một mức giá đã định sẵn trong một thời hạn nhất định.

Điểm đặc biệt của chứng quyền là người mua không sở hữu cổ phiếu thật, mà chỉ sở hữu quyền thực hiện giao dịch với cổ phiếu đó nếu điều kiện thị trường có lợi. Nói cách khác, bạn đang đặt cược vào xu hướng tăng hoặc giảm của một cổ phiếu, thay vì mua hẳn cổ phiếu đó để nắm giữ.

Ví dụ: Nếu bạn mua một chứng quyền mua (call warrant) với cổ phiếu XYZ, nghĩa là bạn kỳ vọng cổ phiếu XYZ sẽ tăng giá. Nếu giá cổ phiếu tăng như dự đoán, bạn có thể hưởng lợi nhuận lớn từ chênh lệch giá với số vốn bỏ ra nhỏ. Ngược lại, nếu cổ phiếu giảm giá, bạn có thể mất toàn bộ số tiền đã đầu tư vào chứng quyền.

Đặc điểm nổi bật của chứng quyền:

  • Giá rẻ hơn rất nhiều so với cổ phiếu gốc, phù hợp với nhà đầu tư vốn nhỏ
  • Có đòn bẩy tài chính cao, khả năng sinh lời nhanh nếu dự đoán đúng xu hướng
  • Không có quyền cổ đông, không được chia cổ tức hay tham gia biểu quyết
  • Có thời hạn cố định, nếu không thực hiện quyền trong thời gian đó sẽ mất giá trị

Tại Việt Nam, chứng quyền được niêm yết chính thức từ năm 2019 và dần trở thành một lựa chọn đầu tư hấp dẫn cho những người muốn thử sức với mức vốn nhỏ và khả năng sinh lời cao trong thời gian ngắn.

2. Các loại chứng quyền phổ biến

Chứng quyền trên thị trường tài chính quốc tế nói chung và Việt Nam nói riêng được phân loại chủ yếu dựa trên quyền mà người nắm giữ có thể thực hiện. Hai loại phổ biến nhất là: chứng quyền mua và chứng quyền bán. Dưới đây là phân tích chi tiết:

2.1. Chứng quyền mua (Call Warrant)

Chứng quyền mua cho phép người sở hữu được mua cổ phiếu cơ sở với một mức giá định trước (gọi là “giá thực hiện”) trong một khoảng thời gian nhất định trước ngày đáo hạn.

Khi nào nên mua chứng quyền mua?
Nhà đầu tư nên mua chứng quyền mua khi họ dự đoán giá cổ phiếu cơ sở sẽ tăng mạnh trong tương lai gần. Nếu cổ phiếu thực sự tăng giá vượt qua giá thực hiện, chứng quyền sẽ trở nên có giá trị cao hơn (gọi là “in-the-money”), và nhà đầu tư có thể bán lại chứng quyền hoặc để đến hạn hưởng lợi từ chênh lệch giá.

Ví dụ minh họa:
Bạn mua chứng quyền mua của cổ phiếu FPT với giá thực hiện là 85.000 đồng, trong khi giá FPT hiện tại trên thị trường là 83.000 đồng. Sau một tháng, giá cổ phiếu tăng lên 95.000 đồng — tức là chứng quyền của bạn đang có giá trị thực vì quyền mua cổ phiếu với giá rẻ hơn thị trường.

Đặc điểm của chứng quyền mua:

  • Là sản phẩm đòn bẩy tài chính: vốn nhỏ, tiềm năng sinh lời lớn.
  • Rủi ro giới hạn ở số tiền bỏ ra mua chứng quyền ban đầu.
  • Lợi nhuận tăng khi giá cổ phiếu cơ sở tăng vượt qua điểm hòa vốn.

Tình hình tại Việt Nam:
Hiện nay, hầu hết chứng quyền được niêm yết trên sàn HOSE đều là chứng quyền mua do các công ty chứng khoán phát hành như SSI, HSC, VND…

2.2. Chứng quyền bán (Put Warrant)

Chứng quyền bán cho phép người nắm giữ được bán cổ phiếu cơ sở tại một mức giá cố định trong thời gian hiệu lực của chứng quyền.

Khi nào nên mua chứng quyền bán?
Loại chứng quyền này thường được sử dụng khi nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm. Nếu giá cổ phiếu giảm thấp hơn giá thực hiện, chứng quyền bán sẽ có giá trị và người nắm giữ có thể thu lợi từ xu hướng giảm mà không cần sở hữu cổ phiếu thật.

Ví dụ minh họa:
Bạn sở hữu chứng quyền bán của cổ phiếu HPG với giá thực hiện là 28.000 đồng, trong khi thị trường giao dịch HPG ở mức 25.000 đồng. Bạn đang có lời vì chứng quyền cho phép bạn bán HPG ở giá cao hơn giá thị trường.

Đặc điểm của chứng quyền bán:

  • Là công cụ phòng ngừa rủi ro khi thị trường giảm (hedging).
  • Có thể tạo lợi nhuận ngay cả khi thị trường đi xuống.
  • Rủi ro cũng được giới hạn ở khoản phí mua chứng quyền.

Tình hình tại Việt Nam:
Tính đến thời điểm hiện tại, chứng quyền bán chưa được triển khai phổ biến trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Lý do chủ yếu đến từ yêu cầu về hệ thống, cơ chế bảo đảm thanh toán và quản lý rủi ro phức tạp hơn so với chứng quyền mua.

Tổng kết phân loại:

Loại chứng quyềnKỳ vọng thị trườngQuyền của nhà đầu tưTrạng thái hiện tại tại Việt Nam
Chứng quyền muaThị trường tăngMua cổ phiếu cơ sởPhổ biến, đang được niêm yết
Chứng quyền bánThị trường giảmBán cổ phiếu cơ sởChưa triển khai phổ biến

3. Cách giao dịch chứng quyền

Dù nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực tế việc giao dịch chứng quyền khá đơn giản, đặc biệt với những ai đã từng mua bán cổ phiếu. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng bạn cần nắm rõ trước khi bắt đầu.

Những nhà đầu tư đang giao dịch chứng quyền

3.1. Điều kiện để giao dịch chứng quyền

  • Bạn cần có tài khoản chứng khoán tại công ty chứng khoán được phép giao dịch chứng quyền, như SSI, HSC, VNDIRECT, VPS…
  • Không cần ký quỹ hay thêm thủ tục đặc biệt — chỉ cần tài khoản có đủ tiền mặt để mua chứng quyền giống như khi mua cổ phiếu.

3.2. Mua bán chứng quyền như thế nào?

  • Cách giao dịch:
    Chứng quyền được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), giống như cổ phiếu thông thường. Bạn có thể đặt lệnh mua/bán qua bảng giá điện tử tại công ty chứng khoán, tương tự như đặt lệnh cổ phiếu.
  • Mã chứng quyền:
    Mỗi chứng quyền có một mã riêng, thường bắt đầu bằng chữ C (ví dụ: CFPT2301) và thường gắn liền với cổ phiếu cơ sở (FPT, HPG, MWG…). Mã này bao gồm tên cổ phiếu cơ sở, loại chứng quyền, năm, số thứ tự…
  • Thời gian giao dịch:
    Giao dịch trong khung giờ giống cổ phiếu: từ 9h sáng đến 15h chiều các ngày làm việc.

3.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá chứng quyền

Giá của chứng quyền không chỉ phụ thuộc vào giá cổ phiếu cơ sở mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác:

  • Giá cổ phiếu cơ sở: Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất. Giá cổ phiếu tăng thì chứng quyền mua tăng giá, và ngược lại.
  • Thời gian còn lại đến ngày đáo hạn: Càng gần đáo hạn, giá trị chứng quyền có thể giảm dần nếu không có biến động mạnh.
  • Biến động giá (volatility): Cổ phiếu càng biến động mạnh, chứng quyền càng có giá trị.
  • Tỷ lệ chuyển đổi: Là số lượng chứng quyền cần có để quy đổi thành một cổ phiếu (thường là 1:1 hoặc 2:1).

3.4. Khi chứng quyền đáo hạn thì sao?

Khi đến ngày đáo hạn, nếu chứng quyền vẫn có giá trị nội tại (tức là cổ phiếu cơ sở đang có giá cao hơn giá thực hiện), nhà đầu tư sẽ được tự động thanh toán phần chênh lệch bằng tiền mặt từ công ty chứng khoán. Nếu không có giá trị nội tại, chứng quyền sẽ hết hiệu lực và không còn giá trị.

3.5. Lưu ý trước khi giao dịch

  • Hạn chế “mua theo tin đồn”, vì giá chứng quyền biến động rất mạnh chỉ trong thời gian ngắn.
  • Không nên “lướt sóng” chứng quyền nếu bạn không có kinh nghiệm theo dõi thị trường thường xuyên.
  • Nên hiểu rõ mã chứng quyền, ngày đáo hạn và biến động cổ phiếu cơ sở.

4. Lợi ích và rủi ro khi đầu tư chứng quyền

Chứng quyền là công cụ đầu tư hấp dẫn bởi khả năng sinh lời cao và chi phí tham gia thấp. Tuy nhiên, đi kèm với đó là mức rủi ro lớn, đặc biệt nếu nhà đầu tư chưa hiểu rõ bản chất sản phẩm này. Cùng điểm qua cả hai mặt của vấn đề để có cái nhìn toàn diện hơn trước khi quyết định “xuống tiền”.

4.1. Lợi ích của chứng quyền

  • Vốn đầu tư thấp: So với việc mua trực tiếp cổ phiếu, giá chứng quyền chỉ bằng một phần nhỏ. Điều này giúp nhà đầu tư có thể tham gia thị trường ngay cả khi nguồn vốn hạn chế.
  • Tính đòn bẩy cao: Nhờ đòn bẩy, nếu cổ phiếu cơ sở tăng giá mạnh, giá chứng quyền sẽ tăng với tỷ lệ lớn hơn, giúp nhà đầu tư thu lời cao hơn so với đầu tư cổ phiếu.
  • Lợi nhuận tối đa không giới hạn: Nếu xu hướng thị trường đúng kỳ vọng, chứng quyền có thể mang lại mức sinh lời vượt trội trong thời gian ngắn.
  • Giao dịch dễ dàng: Mua bán chứng quyền thuận tiện như giao dịch cổ phiếu thông thường trên sàn HOSE.

4.2. Rủi ro của chứng quyền:

  • Rủi ro mất trắng: Nếu đến ngày đáo hạn mà giá cổ phiếu không vượt được giá thực hiện, chứng quyền sẽ không có giá trị. Toàn bộ số tiền bạn bỏ ra sẽ “bốc hơi”.
  • Biến động mạnh, khó kiểm soát: Giá chứng quyền thường dao động lớn, dễ bị tác động bởi tin tức, biến động thị trường, hoặc biến động ngắn hạn của cổ phiếu cơ sở.
  • Thời gian có hạn: Chứng quyền không tồn tại mãi mãi. Tất cả đều có ngày đáo hạn, và khi đến thời điểm đó, bạn buộc phải “tính sổ” với lãi hoặc lỗ.
  • Hiểu nhầm là cổ phiếu: Nhiều nhà đầu tư mới nhầm tưởng chứng quyền là phiên bản giá rẻ của cổ phiếu. Tuy nhiên, bản chất nó là một công cụ tài chính phái sinh, rủi ro cao hơn và không mang lại quyền cổ đông hay cổ tức.

Tóm lại, chứng quyền có thể là một công cụ tăng trưởng lợi nhuận nhanh chóng, nhưng chỉ dành cho những ai thật sự hiểu rõ, biết phân tích xu hướng và chấp nhận được rủi ro. Đừng xem chứng quyền như “đường tắt” để làm giàu — đó là con dao hai lưỡi, và bạn cần dùng nó thật cẩn trọng.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ chứng quyền là gì, cách hoạt động và những điểm cần lưu ý khi tham gia giao dịch. Dù là một công cụ hấp dẫn với tiềm năng sinh lời cao, chứng quyền cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro mà nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ trước khi xuống tiền.

Nếu bạn là người mới bắt đầu, hãy ưu tiên học hỏi, trải nghiệm với số vốn nhỏ, đồng thời theo dõi thị trường sát sao để tích lũy kinh nghiệm. Đầu tư không phải cuộc chơi may rủi, mà là hành trình dài của kiến thức và kỷ luật.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè, hoặc để lại bình luận nếu có thắc mắc nhé. Và đừng quên theo dõi Ví Thông Thái để khám phá thêm nhiều kiến thức tài chính hữu ích mỗi ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang