Hợp đồng kỳ hạn là gì? Hiểu dễ dàng chỉ trong vài phút

Trong thế giới tài chính và đầu tư, mọi thứ đều xoay quanh sự biến động: giá cả thay đổi từng giờ, lãi suất lên xuống liên tục, và tỷ giá có thể “đảo chiều” chỉ sau một đêm. Với những người kinh doanh hàng hóa, ngoại tệ hay đang điều hành doanh nghiệp, một câu hỏi lớn luôn tồn tại: Làm sao để kiểm soát rủi ro giá trong tương lai?Câu trả lời nằm ở một công cụ tưởng chừng phức tạp nhưng thực ra rất gần gũi – hợp đồng kỳ hạn.

Dù bạn là một người mới tìm hiểu đầu tư hay chỉ đơn giản muốn hiểu cách các doanh nghiệp lớn “khóa giá” đầu vào, thì việc nắm được hợp đồng kỳ hạn là gì và hoạt động ra sao sẽ giúp bạn mở rộng tư duy tài chính, bảo vệ mình khỏi những cú sốc bất ngờ của thị trường.

Trong bài viết này, Ví Thông Thái sẽ giúp bạn:

  • Hiểu khái niệm hợp đồng kỳ hạn một cách đơn giản
  • Phân biệt hợp đồng kỳ hạn với hợp đồng tương lai
  • Nhận diện lợi ích – rủi ro – và ứng dụng thực tế
  • Biết khi nào nên dùng và khi nào nên tránh
Hợp đồng kỳ hạn là gì?

1. Hợp đồng kỳ hạn là gì?

Hợp đồng kỳ hạn (tiếng Anh: forward contract) là một thỏa thuận tài chính giữa hai bên, cam kết mua hoặc bán một tài sản nào đó với mức giá được xác định trước vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Nói dễ hiểu, đó là cách để bạn “đặt trước” giá hôm nay cho một giao dịch xảy ra sau này. Mục tiêu có thể là để phòng ngừa rủi ro hoặc để đầu cơ khi bạn có kỳ vọng rõ ràng về biến động giá.

Ví dụ đơn giản:

Giả sử bạn là một nhà sản xuất bánh kẹo. Bạn cần nhập đường để sản xuất trong 3 tháng tới, nhưng lo ngại giá đường sẽ tăng. Bạn quyết định ký một hợp đồng kỳ hạn với nhà cung cấp:

  • Mua 10 tấn đường
  • Giá 15.000 đồng/kg
  • Giao hàng sau 3 tháng
  • Thanh toán theo giá đã chốt, bất kể giá thị trường khi đó ra sao

Kết quả:

  • Nếu giá đường tăng lên 17.000 đồng → bạn “lời” 2.000 đồng/kg
  • Nếu giá giảm xuống 13.000 đồng → bạn “lỗ” 2.000 đồng/kg, nhưng ít nhất bạn đã kiểm soát được rủi ro

Đặc điểm nổi bật:

  • Giao dịch tự thỏa thuận (OTC): Không qua sàn, không chuẩn hóa
  • Linh hoạt cao: Các bên tự chọn khối lượng, thời gian, loại hàng
  • Không chuyển giao tiền ngay lập tức: Chỉ thanh toán khi đến hạn
  • Rủi ro tín dụng tồn tại: Vì không có bên trung gian bảo lãnh

Tóm lại, hợp đồng kỳ hạn giống như một “cam kết khóa giá” giữa hai bên. Nếu bạn đang kinh doanh, hoặc muốn đầu tư dài hạn mà sợ biến động giá, hiểu về hợp đồng kỳ hạn là một nền tảng rất quan trọng để kiểm soát rủi ro.

2. Hợp đồng kỳ hạn khác gì với hợp đồng tương lai?

Khi tìm hiểu về hợp đồng kỳ hạn, rất nhiều người dễ bị nhầm lẫn với một khái niệm nghe gần giống: hợp đồng tương lai (futures contract). Cả hai đều là công cụ tài chính giúp “chốt giá trước” cho một giao dịch xảy ra trong tương lai, nhưng giữa chúng lại có những khác biệt rất quan trọng.

Nếu bạn đang phân vân không biết đâu là điểm khác biệt, phần này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng — dễ hiểu hơn cả cách sách vở trình bày.

2.1. Về bản chất giao dịch

  • Hợp đồng kỳ hạn (Forward):
    Là giao dịch thỏa thuận riêng giữa hai bên, thường thực hiện ngoài sàn giao dịch (OTC – over-the-counter). Hai bên tự quyết định loại tài sản, số lượng, giá và ngày giao hàng.
  • Hợp đồng tương lai (Futures):
    Là hợp đồng tiêu chuẩn hóa được giao dịch công khai trên sàn giao dịch phái sinh như Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV). Mọi điều khoản đều đã được chuẩn hóa, người mua bán chỉ cần đồng thuận về giá.

Tóm lại: Forward giống như bạn “đặt cọc riêng với cửa hàng”, còn Futures giống như bạn “mua sản phẩm niêm yết trên sàn” với quy định rõ ràng.

2.2. Tính linh hoạt

  • Hợp đồng kỳ hạn:
    Rất linh hoạt vì hai bên được tự do thương lượng mọi điều khoản: loại hàng, khối lượng, thời gian, cách thanh toán…
  • Hợp đồng tương lai:
    Không linh hoạt, do sàn giao dịch đã cố định khối lượng, thời gian đáo hạn và cách thanh toán. Bạn chỉ có thể chọn giá và số lượng hợp đồng theo “khuôn mẫu” có sẵn.

2.3. Khả năng chuyển nhượng và thanh khoản

  • Kỳ hạn:
    Khó chuyển nhượng, vì là hợp đồng riêng biệt và thường chỉ áp dụng đúng cho hai bên ký kết.
  • Tương lai:
    Rất dễ mua bán lại, nhờ vào hệ thống sàn giao dịch. Có thể đóng vị thế bất kỳ lúc nào mà không cần đợi đến ngày đáo hạn.

2.4. Rủi ro đối tác

  • Kỳ hạn:
    Vì không có bên trung gian đảm bảo, nếu một bên không thực hiện đúng cam kết, bên còn lại phải chịu rủi ro tài chính rất lớn.
  • Tương lai:
    Có bên trung gian là sàn giao dịch và trung tâm thanh toán bù trừ, giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ hoặc tranh chấp hợp đồng.

2.5. Mục đích sử dụng

  • Kỳ hạn:
    Chủ yếu dùng để phòng ngừa rủi ro cho doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu giao hàng thật (ví dụ như doanh nghiệp xuất nhập khẩu muốn khóa giá trước).
  • Tương lai:
    Vừa để phòng ngừa rủi ro, vừa được dùng phổ biến để đầu cơ (mua thấp bán cao), nhờ khả năng mua bán linh hoạt trên sàn.

Bảng so sánh nhanh

Tiêu chíHợp đồng kỳ hạn (Forward)Hợp đồng tương lai (Futures)
Giao dịch ở đâuThỏa thuận riêng (OTC)Trên sàn giao dịch
Tính linh hoạtCaoThấp (tiêu chuẩn hóa)
Khả năng chuyển nhượngKhóDễ
Bên trung gian đảm bảoKhông
Rủi ro đối tácCaoThấp
Mục đích phổ biếnPhòng ngừa rủi roPhòng ngừa & đầu cơ

Tóm lại, cả hai loại hợp đồng đều hữu ích nếu được sử dụng đúng mục tiêu và trong đúng bối cảnh. Nếu bạn là doanh nghiệp cần “khóa giá” đầu vào hoặc đầu ra, hợp đồng kỳ hạn có thể là lựa chọn linh hoạt hơn. Nếu bạn là nhà đầu tư cá nhân muốn thử sức với thị trường phái sinh, hợp đồng tương lai sẽ là “cửa ngõ” dễ tiếp cận hơn nhờ tính thanh khoản cao.

Xem thêm: Hợp đồng tương lai là gì? Giải thích dễ hiểu cho người mới

3. Cách hoạt động của hợp đồng kỳ hạn

Sau khi đã hiểu hợp đồng kỳ hạn là gì và phân biệt nó với hợp đồng tương lai, bạn có thể sẽ tự hỏi: Vậy khi ký hợp đồng kỳ hạn thì các bên sẽ thực hiện ra sao? Có chuyển tiền ngay không? Có nhận hàng luôn không? Và làm sao để tính toán lời – lỗ?

Cách hoạt động của hợp đồng kỳ hạn

Về cơ bản, hợp đồng kỳ hạn gồm 3 giai đoạn chính:

3.1. Ký kết hợp đồng (chốt thỏa thuận)

Hai bên (người mua và người bán) thỏa thuận riêng với nhau và ký một hợp đồng, trong đó ghi rõ:

  • Loại tài sản giao dịch (hàng hóa, ngoại tệ, chứng khoán…)
  • Số lượng và giá cố định của tài sản
  • Ngày đáo hạn – là thời điểm giao dịch diễn ra trong tương lai
  • Phương thức thanh toán: trả bằng tiền hay bằng hàng, thanh toán tại chỗ hay chuyển khoản…

Hợp đồng này không cần thông qua sàn giao dịch, và cũng không có bên thứ ba làm trung gian. Tất cả phụ thuộc vào niềm tin và cam kết giữa hai bên.

3.2. Giai đoạn chờ (theo dõi thị trường)

Sau khi ký hợp đồng, hai bên không cần làm gì thêm. Mỗi bên sẽ tiếp tục theo dõi diễn biến thị trường để biết mình đang lời hay đang lỗ trên giấy tờ.

Giá thị trường của tài sản có thể biến động tăng – giảm liên tục trong thời gian chờ đến ngày đáo hạn. Nhưng giá trong hợp đồng kỳ hạn vẫn giữ nguyên như đã thỏa thuận.

Đây là khoảng thời gian mà những người “khóa giá” để phòng ngừa rủi ro sẽ cảm thấy an tâm, còn người đầu cơ thì sẽ hồi hộp vì đặt cược vào biến động.

3.3. Đáo hạn hợp đồng (thanh toán và giao hàng)

Đến ngày đáo hạn, hai bên thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng:

  • Người bán sẽ giao hàng (hoặc tài sản) theo đúng số lượng, loại hàng và giá đã cam kết
  • Người mua sẽ thanh toán đúng mức giá đã ghi trong hợp đồng, bất kể giá thị trường hiện tại là bao nhiêu

Có hai hình thức thanh toán:

Giao hàng thực tế (Physical settlement)
→ Giao hàng thật – nhận tiền thật.
Ví dụ: Một công ty nhập khẩu mua 10 tấn cà phê giao sau 3 tháng. Đến ngày đáo hạn, nhà cung cấp sẽ giao đúng 10 tấn, và công ty thanh toán theo giá đã ký, không theo giá thị trường lúc đó.

Thanh toán chênh lệch (Cash settlement)
→ Không giao hàng, chỉ tính lời – lỗ bằng tiền mặt.
Ví dụ: Hai bên chỉ thỏa thuận mua – bán vàng kỳ hạn, đến ngày đáo hạn chỉ cần so sánh giá hợp đồng với giá thị trường và thanh toán phần chênh lệch (giống như “trả tiền đặt cược”).

3.4. Ví dụ minh họa thực tế

Giả sử:

  • Bạn ký hợp đồng kỳ hạn mua 100 lượng vàng với giá 70 triệu/lượng, thời hạn 3 tháng
  • Sau 3 tháng, giá vàng trên thị trường là 75 triệu/lượng

Nếu bạn nhận vàng thật, bạn đã mua rẻ hơn thị trường 5 triệu/lượng → lời 500 triệu
Nếu bạn chỉ thanh toán chênh lệch, người bán phải trả bạn 500 triệu tiền lãi vì đã “khóa giá thấp”

Ngược lại, nếu giá vàng giảm xuống còn 65 triệu/lượng, bạn vẫn phải mua theo giá đã ký (70 triệu/lượng) → bạn “lỗ trên hợp đồng” 5 triệu/lượng

Những điều cần lưu ý

  • Không có bên trung gian đảm bảo: nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ, hợp đồng có thể bị vô hiệu hoặc dẫn đến tranh chấp
  • Không có ký quỹ hay thanh toán từng phần: tất cả được thực hiện một lần duy nhất khi đến hạn
  • Không được hủy ngang nếu không có thỏa thuận trước: khác với hợp đồng tương lai, bạn không thể “thoát ra giữa chừng” trừ khi có điều khoản cho phép

4. Ưu nhược điểm của hợp đồng kỳ hạn

Hợp đồng kỳ hạn có thể không “ồn ào” như chứng khoán hay hợp đồng tương lai trên sàn, nhưng lại âm thầm đóng vai trò rất lớn trong việc bảo vệ doanh nghiệp và nhà đầu tư khỏi rủi ro giá cả. Với sự linh hoạt trong cách thỏa thuận và kiểm soát được tương lai, dưới đây là những lợi ích nổi bật nhất của hợp đồng kỳ hạn:

4.1. Ưu điểm

Linh hoạt tối đa trong điều khoản

Không giống như hợp đồng tương lai được tiêu chuẩn hóa sẵn, hợp đồng kỳ hạn cho phép hai bên tự do thỏa thuận mọi điều khoản:

  • Loại tài sản (vàng, cà phê, ngoại tệ, xăng dầu…)
  • Số lượng, chất lượng, quy cách sản phẩm
  • Giá giao dịch
  • Thời gian đáo hạn
  • Phương thức thanh toán (trả tiền mặt hay nhận hàng thật)

Điều này giúp hợp đồng kỳ hạn phù hợp với từng tình huống kinh doanh cụ thể, đặc biệt với các doanh nghiệp có nhu cầu đặc thù về hàng hóa.

Chủ động phòng ngừa rủi ro giá cả

Đây là mục đích quan trọng nhất khi sử dụng hợp đồng kỳ hạn.

Nếu bạn là doanh nghiệp, bạn hoàn toàn có thể “khóa giá” nguyên liệu đầu vào hoặc sản phẩm đầu ra, không lo thị trường biến động bất lợi. Nếu bạn là nhà đầu tư, bạn có thể cố định lợi nhuận kỳ vọng từ trước.

Ví dụ:

  • Doanh nghiệp sản xuất bánh ký hợp đồng kỳ hạn mua đường giá cố định trong 6 tháng → an tâm lên kế hoạch sản xuất và định giá sản phẩm
  • Nhà đầu tư cá nhân ký hợp đồng bán USD kỳ hạn khi đang nắm giữ ngoại tệ → bảo vệ giá trước rủi ro tỷ giá giảm

Không cần ký quỹ, không bị gọi margin

Khác với hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn không yêu cầu ký quỹ ban đầu hay thanh toán theo từng phiên giao dịch.

Điều này giúp người dùng:

  • Không bị áp lực “bù tiền” khi thị trường biến động ngược
  • Có thể giữ hợp đồng đến đáo hạn mà không bị “call margin” giữa chừng

Đây là ưu điểm rất lớn với doanh nghiệp vừa và nhỏ – những đơn vị không có khả năng theo dõi giá thị trường mỗi ngày.

Có thể dùng để đầu cơ nếu nắm chắc xu hướng

Mặc dù hợp đồng kỳ hạn chủ yếu được dùng để phòng ngừa rủi ro, nếu bạn có nhận định thị trường tốt, bạn vẫn có thể dùng nó để đầu cơ và kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.

Tuy nhiên, điều này đòi hỏi bạn phải:

  • Có hiểu biết sâu về sản phẩm
  • Biết đánh giá xu hướng cung – cầu
  • Biết thương lượng điều khoản hợp đồng có lợi

4.2. Nhược điểm

Không có công cụ tài chính nào hoàn hảo – và hợp đồng kỳ hạn cũng vậy. Dù linh hoạt và bảo vệ tốt trước rủi ro giá cả, nhưng đi kèm theo đó là những hạn chế và nguy cơ mà bạn cần nắm rõ trước khi sử dụng.

Rủi ro đối tác (counterparty risk)

Do hợp đồng kỳ hạn được ký riêng tư giữa hai bên (OTC), nên không có bên trung gian bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

Nếu một bên phá sản, mất khả năng thanh toán hoặc cố tình không thực hiện đúng hợp đồng, bên còn lại sẽ gánh rủi ro lớn.

Ví dụ: Bạn đã ký mua 10 tấn gạo giá rẻ, nhưng đến ngày giao hàng, đối tác lật kèo vì giá thị trường cao hơn → bạn mất lợi nhuận dự kiến, thậm chí phải đi mua lại với giá cao.

Thiếu tính thanh khoản

Hợp đồng kỳ hạn không thể mua bán lại dễ dàng trên thị trường, vì nó gắn liền với điều khoản riêng giữa hai bên.

Điều này khiến bạn:

  • Khó thoát hợp đồng giữa chừng nếu thị trường thay đổi đột ngột
  • Phụ thuộc hoàn toàn vào việc bên kia có chịu thương lượng lại hay không

Không có chuẩn hóa – dễ phát sinh tranh chấp

Vì các điều khoản do hai bên tự soạn, nếu không ghi rõ ràng, hợp đồng rất dễ xảy ra hiểu lầm:

  • Bên giao hàng hiểu khác về chất lượng sản phẩm
  • Bên mua đòi giao sớm hơn hợp đồng quy định
  • Phương thức thanh toán bị diễn giải mập mờ

Do đó, hợp đồng kỳ hạn đòi hỏi kỹ năng soạn thảo, pháp lý và kiểm soát rủi ro rất tốt, đặc biệt trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa có bộ phận chuyên trách.

Không phù hợp với đầu tư ngắn hạn hoặc lướt sóng

Với nhà đầu tư cá nhân ưa “lướt sóng”, hợp đồng kỳ hạn không phải lựa chọn phù hợp vì:

  • Không có khả năng giao dịch mỗi ngày như cổ phiếu hoặc hợp đồng tương lai
  • Không có thanh khoản để cắt lỗ hay chốt lời nhanh chóng
  • Khó “tìm kèo ngon” nếu bạn không chủ động tiếp cận thị trường OTC

5. Hợp đồng kỳ hạn được ứng dụng như thế nào tại Việt Nam?

Bạn có thể nghĩ rằng hợp đồng kỳ hạn là một công cụ tài chính “cao siêu”, chỉ dùng ở Phố Wall hoặc trong giao dịch quốc tế. Nhưng thực tế, ngay tại Việt Nam, loại hợp đồng này đã và đang được sử dụng khá phổ biến — đặc biệt là trong ngân hàng, doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các tổ chức tài chính lớn.

Ứng dụng của hợp đồng kỳ hạn tại Việt Nam

Dưới đây là những tình huống ứng dụng thực tế của hợp đồng kỳ hạn tại Việt Nam, được trình bày bằng ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi với đời sống tài chính cá nhân và doanh nghiệp.

5.1. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu “khóa tỷ giá ngoại tệ”

Một trong những rủi ro lớn nhất của các công ty xuất nhập khẩu là biến động tỷ giá.

Ví dụ:
Công ty A tại Việt Nam sắp nhập khẩu máy móc từ Mỹ, thanh toán bằng USD sau 2 tháng. Nếu tỷ giá USD/VND tăng mạnh trong thời gian đó, chi phí nhập khẩu sẽ đội lên rất nhiều, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Để phòng ngừa rủi ro này, công ty có thể ký hợp đồng kỳ hạn mua USD với ngân hàng. Cụ thể:

  • Ngân hàng cam kết bán cho công ty A 1 triệu USD sau 60 ngày với tỷ giá 24.000 VND/USD
  • Dù tỷ giá thị trường khi đó có tăng lên 25.000 hay giảm xuống 23.500, công ty vẫn mua USD với đúng giá 24.000 đã cam kết

Kết quả: doanh nghiệp biết chắc chi phí nhập khẩu, dễ lập kế hoạch tài chính và không lo “lỗ tỷ giá”.

5.2. Doanh nghiệp xuất khẩu chốt lợi nhuận bán hàng

Tương tự như bên nhập khẩu, các doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam (thủy sản, cà phê, gạo…) cũng dùng hợp đồng kỳ hạn để:

  • Khóa trước giá bán (nếu sợ giá giảm)
  • Chốt tỷ giá ngoại tệ thu về (nếu sợ USD mất giá so với VND)

Ví dụ:
Một doanh nghiệp cà phê ở Đắk Lắk đã ký đơn hàng xuất khẩu 50 tấn cà phê sang châu Âu, nhận thanh toán sau 90 ngày bằng EUR.

Tuy nhiên, họ lo ngại rằng đồng EUR có thể mất giá. Vì vậy, doanh nghiệp ký hợp đồng kỳ hạn bán EUR, chốt tỷ giá thu về từ hôm nay.

Kết quả: dù EUR có biến động ra sao, doanh nghiệp vẫn bảo toàn được lợi nhuận như đã tính trước.

5.3. Ngân hàng sử dụng để phục vụ khách hàng doanh nghiệp

Các ngân hàng tại Việt Nam thường là bên đứng giữa ký kết hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ với khách hàng:

  • Doanh nghiệp nhập khẩu cần mua USD kỳ hạn
  • Doanh nghiệp xuất khẩu cần bán USD kỳ hạn
  • Cả hai đều được ngân hàng hỗ trợ cung cấp hợp đồng kỳ hạn theo tỷ giá thỏa thuận

Ngoài ra, các ngân hàng cũng dùng hợp đồng kỳ hạn để quản lý rủi ro của chính họ khi huy động vốn ngoại tệ, hoặc khi giao dịch liên ngân hàng quốc tế.

5.4. Các doanh nghiệp hàng hóa sử dụng để ổn định giá đầu vào

Không chỉ ngoại tệ, hợp đồng kỳ hạn còn được áp dụng với hàng hóa vật chất như:

  • Dầu thô
  • Sắt thép
  • Đường, cà phê
  • Phân bón, thức ăn chăn nuôi

Ví dụ:
Một công ty xây dựng cần nhập thép cuộn cán nóng để triển khai dự án trong 4 tháng tới. Thay vì mua ngay (giao hàng sớm), họ đàm phán với nhà cung cấp ký hợp đồng kỳ hạn, giao hàng sau 4 tháng nhưng giá chốt từ hôm nay.

Nhờ đó, họ không lo giá thép tăng bất ngờ và có thể tính toán chi phí dự án chính xác.

5.5. Ứng dụng gián tiếp đến cá nhân

Dù các cá nhân thường không trực tiếp ký hợp đồng kỳ hạn, nhưng bạn vẫn chịu ảnh hưởng từ quyết định sử dụng công cụ này của doanh nghiệp và ngân hàng.

Ví dụ:

  • Tỷ giá USD ổn định nhờ các doanh nghiệp dùng kỳ hạn phòng ngừa rủi ro → bạn đi du lịch, mua hàng quốc tế cũng dễ dự toán chi phí
  • Giá cà phê, đường, xăng dầu ổn định hơn nhờ nhà sản xuất dùng kỳ hạn → giá tiêu dùng không biến động bất thường
  • Ngân hàng giữ ổn định lãi suất cho vay khi đã phòng ngừa rủi ro bằng công cụ kỳ hạn → giúp bạn vay vốn dễ lập kế hoạch trả nợ

Kết luận

Hợp đồng kỳ hạn có thể không phải là khái niệm quen thuộc với số đông, nhưng lại là một trong những công cụ tài chính quan trọng nhất để kiểm soát rủi ro giá cả và tỷ giá trong tương lai. Từ doanh nghiệp xuất nhập khẩu, ngân hàng, đến các công ty sản xuất hàng hóa – tất cả đều sử dụng hợp đồng kỳ hạn như một “tấm khiên bảo vệ” trước những biến động bất ngờ của thị trường.

Điểm mạnh nhất của hợp đồng kỳ hạn nằm ở sự linh hoạt: hai bên có thể tự thỏa thuận mọi điều khoản sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế. Nhưng đi cùng với đó là những rủi ro không nhỏ, đặc biệt là về tính thanh khoản và độ tin cậy của đối tác. Vì vậy, hiểu rõ cách hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng của hợp đồng kỳ hạn là điều rất cần thiết, không chỉ cho các nhà quản lý doanh nghiệp mà cả những cá nhân muốn hiểu sâu hơn về cách thế giới tài chính vận hành.

Ngay cả khi bạn chưa trực tiếp giao dịch công cụ này, thì việc hiểu nó cũng sẽ giúp bạn đọc tin tức dễ hơn, phân tích thị trường chính xác hơn, và đưa ra những quyết định đầu tư, chi tiêu có tính chiến lược hơn.

Xem thêm: Hợp đồng hoán đổi là gì? Cách hoạt động và ứng dụng thực tế

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang