Cổ đông là gì? Cách trở thành cổ đông của một công ty

Khi nhắc đến cổ đông, chắc hẳn bạn sẽ liên tưởng đến những người sở hữu cổ phiếu trong một công ty, nhưng thực tế khái niệm này có thể phức tạp hơn bạn nghĩ. Cổ đông không chỉ đơn giản là người sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp, mà họ còn là những người có quyền quyết định lớn trong việc định hướng và phát triển công ty đó. Vậy, cổ đông là gì và tại sao họ lại quan trọng đối với sự phát triển của công ty? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vai trò, quyền lợi, nghĩa vụ và cách trở thành cổ đông trong bài viết này.

Cổ đông là gì

1. Cổ đông là gì?

Hiểu một cách đơn giản, cổ đông là người sở hữu ít nhất một cổ phần của một công ty cổ phần. Khi bạn mua cổ phiếu – dù chỉ một – bạn đã chính thức trở thành cổ đông của công ty phát hành cổ phiếu đó. Điều này có nghĩa là bạn có quyền sở hữu một phần trong doanh nghiệp, dù nhỏ hay lớn, và được hưởng những quyền lợi tương ứng.

Khác với những người lao động hay người quản lý, cổ đông là người “rót vốn” vào công ty. Sở hữu cổ phần không chỉ đơn thuần là nắm giữ một tài sản tài chính, mà còn đồng nghĩa với việc bạn trở thành một phần của bộ máy vận hành doanh nghiệp – với tư cách là người đồng sở hữu.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn sở hữu 1.000 cổ phiếu trong một công ty có tổng cộng 1.000.000 cổ phiếu đang lưu hành, bạn đang nắm giữ 0,1% quyền sở hữu công ty đó. Tỷ lệ này sẽ quyết định quyền biểu quyết, mức cổ tức bạn được chia, và đôi khi là tiếng nói của bạn trong các quyết sách lớn tại Đại hội cổ đông.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả cổ đông đều có quyền giống nhau – điều này phụ thuộc vào loại cổ phần mà họ sở hữu (chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ ở phần sau). Tuy nhiên, điểm chung của mọi cổ đông chính là họ đều đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc quyền lực và tài chính của doanh nghiệp.

Nói tóm lại, nếu bạn đã từng đầu tư cổ phiếu, bạn không chỉ là người “chơi chứng khoán” – bạn đang là một cổ đông thực thụ, góp phần vào sự phát triển (hoặc sa sút) của công ty bạn chọn đầu tư.

2. Các loại cổ đông phổ biến

Không phải cổ đông nào cũng giống nhau. Trên thực tế, tùy theo loại cổ phần mà họ sở hữu, mỗi cổ đông sẽ có quyền lợi và trách nhiệm khác nhau. Dưới đây là ba loại cổ đông phổ biến mà bạn nên biết nếu muốn hiểu rõ cơ cấu sở hữu trong một công ty cổ phần.

2.1. Cổ đông phổ thông

Đây là loại cổ đông phổ biến nhất, chiếm phần lớn trong tổng số cổ đông của một doanh nghiệp. Khi bạn mua cổ phiếu niêm yết trên sàn chứng khoán, phần lớn khả năng là bạn đang trở thành cổ đông phổ thông.

Quyền lợi của cổ đông phổ thông bao gồm:

  • Quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông (một cổ phần = một phiếu bầu)
  • Quyền nhận cổ tức nếu công ty chia lợi nhuận
  • Quyền được ưu tiên mua cổ phần mới khi công ty phát hành thêm
  • Quyền chuyển nhượng cổ phần cho người khác

Tuy nhiên, trong trường hợp công ty phá sản, cổ đông phổ thông sẽ xếp sau cùng trong danh sách được thanh toán (sau chủ nợ và cổ đông ưu đãi), nên rủi ro cũng cao hơn.

2.2. Cổ đông ưu đãi

Cổ đông ưu đãi là những người nắm giữ cổ phần ưu đãi – loại cổ phần có các đặc quyền nhất định so với cổ phần phổ thông. Có nhiều loại cổ phần ưu đãi như: cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại, cổ phần ưu đãi biểu quyết…

Đặc điểm nổi bật của cổ đông ưu đãi:

  • Thường được nhận cổ tức cố định trước cổ đông phổ thông
  • Trong một số trường hợp, họ không có quyền biểu quyết
  • Khi công ty giải thể hoặc phá sản, cổ đông ưu đãi được ưu tiên hoàn vốn trước cổ đông phổ thông

Tuy nhiên, các đặc quyền này đi kèm với hạn chế nhất định về quyền lực quản trị, khiến cổ đông ưu đãi thường phù hợp với các nhà đầu tư thiên về thu nhập ổn định hơn là quyền kiểm soát công ty.

2.3. Cổ đông sáng lập

Cổ đông sáng lập là những người góp vốn ngay từ khi thành lập công ty. Họ có vai trò đặc biệt trong việc xây dựng nền móng ban đầu cho doanh nghiệp, từ định hướng chiến lược đến thiết kế mô hình kinh doanh.

Vai trò và quyền lợi của cổ đông sáng lập:

  • Được ghi danh là người sáng lập trong điều lệ công ty
  • Có thể được hưởng quyền biểu quyết đặc biệt trong một thời gian nhất định
  • Thường gắn bó dài hạn và ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược lớn của công ty

Tuy nhiên, không phải công ty nào cũng có cổ đông sáng lập sau khi đã chuyển sang công ty đại chúng, vì phần lớn cổ phần ban đầu có thể đã bị chuyển nhượng.

Mỗi loại cổ đông đều có vị trí và vai trò riêng trong cấu trúc doanh nghiệp. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn phương án đầu tư phù hợp, đồng thời đánh giá đúng rủi ro và lợi ích mà bạn có thể nhận được.

3. Quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông

Khi trở thành cổ đông, bạn không chỉ nắm giữ một phần tài sản của doanh nghiệp mà còn đi kèm với những quyền lợi hợp pháp và nghĩa vụ nhất định. Hiểu rõ những quyền và trách nhiệm này giúp bạn tự tin hơn trong quá trình đầu tư, đồng thời tránh những hiểu lầm đáng tiếc.

3.1. Quyền lợi của cổ đông

Tùy thuộc vào loại cổ phần mà cổ đông sở hữu, các quyền lợi có thể khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, một cổ đông sẽ được hưởng những quyền cơ bản sau:

  • Quyền biểu quyết: Cổ đông phổ thông có quyền tham gia và biểu quyết trong Đại hội cổ đông, nơi thông qua các quyết định quan trọng như chia cổ tức, thay đổi điều lệ, bổ nhiệm ban lãnh đạo… Mỗi cổ phần tương ứng với một phiếu bầu.
  • Quyền nhận cổ tức: Khi công ty làm ăn có lãi và quyết định chia lợi nhuận, cổ đông được nhận cổ tức theo tỷ lệ cổ phần họ nắm giữ. Với cổ đông ưu đãi, họ có thể được nhận mức cổ tức cố định và ưu tiên hơn.
  • Quyền tiếp cận thông tin: Cổ đông có quyền được cung cấp báo cáo tài chính, kết quả kinh doanh và các tài liệu liên quan đến hoạt động của công ty, nhằm đảm bảo tính minh bạch và giám sát tốt hoạt động doanh nghiệp.
  • Quyền chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có thể bán, tặng hoặc chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác (trừ khi điều lệ công ty có quy định hạn chế).
  • Quyền ưu tiên mua cổ phần mới phát hành: Khi công ty tăng vốn điều lệ và phát hành thêm cổ phần, cổ đông hiện tại có quyền ưu tiên mua trước để duy trì tỷ lệ sở hữu.
  • Quyền khởi kiện và yêu cầu bảo vệ quyền lợi: Trong trường hợp ban lãnh đạo có dấu hiệu làm thiệt hại đến tài sản công ty hoặc sai phạm, cổ đông có quyền khởi kiện hoặc yêu cầu kiểm tra.

3.2. Nghĩa vụ của cổ đông

Bên cạnh quyền lợi, cổ đông cũng cần thực hiện những nghĩa vụ nhất định để đảm bảo tính công bằng và phát triển bền vững của doanh nghiệp:

  • Góp vốn đúng hạn, đủ số tiền đã cam kết: Đây là nghĩa vụ cơ bản của cổ đông khi tham gia thành lập hoặc mua cổ phần của công ty.
  • Tuân thủ điều lệ công ty và pháp luật: Cổ đông phải hành xử trong phạm vi quy định, không lợi dụng vị thế để trục lợi hoặc làm ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp.
  • Không tiết lộ thông tin nội bộ: Cổ đông, đặc biệt là những người có thông tin nhạy cảm, cần tránh tiết lộ ra ngoài để bảo vệ quyền lợi chung và tuân thủ quy định pháp luật.
  • Chịu rủi ro giới hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về khoản lỗ trong phạm vi số vốn góp. Tuy nhiên, nếu hành vi có tính gian lận hoặc tiếp tay cho sai phạm, cổ đông có thể bị xử lý theo quy định pháp luật.

Việc nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn khi đầu tư vào cổ phiếu, đặc biệt là khi tham gia vào những doanh nghiệp lớn hoặc các công ty chưa niêm yết. Đừng chỉ nhìn vào giá cổ phiếu – hãy nhìn cả vai trò và trách nhiệm của người sở hữu phía sau nó.

4. Cổ đông và vai trò trong doanh nghiệp

Trong một công ty cổ phần, cổ đông không chỉ là người “góp vốn” mà còn là thành phần cốt lõi tạo nên quyền lực và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Tùy vào tỷ lệ sở hữu và mức độ tham gia, cổ đông có thể giữ vai trò quan sát, kiểm soát, thậm chí chi phối hoạt động kinh doanh.

Họp đại hội cổ đông trong công ty

Cổ đông là “ông chủ” thật sự của công ty

Một nguyên tắc cơ bản trong luật doanh nghiệp: cổ đông là người sở hữu công ty. Họ không trực tiếp điều hành, nhưng có quyền quyết định các vấn đề lớn thông qua Đại hội đồng cổ đông – cơ quan quyền lực cao nhất trong cấu trúc công ty cổ phần.

Tại Việt Nam, cổ đông có quyền:

  • Tham gia biểu quyết các quyết sách quan trọng như: sáp nhập, giải thể, thay đổi ngành nghề kinh doanh, chia cổ tức, bổ nhiệm hoặc bãi nhiệm thành viên HĐQT…
  • Bổ nhiệm hoặc thông qua người đại diện quản lý vốn của mình (đặc biệt trong trường hợp nhà đầu tư tổ chức)

Sự khác biệt giữa cổ đông lớn và cổ đông nhỏ

Không phải cổ đông nào cũng có tiếng nói ngang nhau. Điều này phụ thuộc vào tỷ lệ sở hữu cổ phần:

  • Cổ đông lớn: thường sở hữu từ 5% trở lên cổ phần có quyền biểu quyết. Họ có ảnh hưởng đáng kể trong các quyết định chiến lược, có thể đề xuất triệu tập họp Đại hội cổ đông, đề cử người vào ban lãnh đạo, hoặc liên minh với các cổ đông khác để tạo nên sức mạnh chi phối.
  • Cổ đông nhỏ (cá nhân nhỏ lẻ): sở hữu tỷ lệ thấp hơn, thường không đủ sức tác động trực tiếp đến chính sách công ty. Tuy nhiên, nhóm cổ đông nhỏ nếu đoàn kết lại có thể tạo thành “cổ đông thiểu số mạnh”, đặc biệt trong các tình huống đấu tranh bảo vệ quyền lợi trước cổ đông lớn hoặc ban điều hành.

Mối quan hệ giữa cổ đông và ban điều hành

  • Cổ đông là chủ sở hữu, còn ban điều hành (CEO, ban giám đốc) là người làm thuê để thực hiện mục tiêu phát triển công ty.
  • Tuy nhiên, nếu cổ đông không quan tâm hoặc không giám sát, ban điều hành có thể đưa ra quyết định không phù hợp, làm ảnh hưởng đến lợi ích chung. Đó là lý do tại sao việc tham gia Đại hội cổ đông, đọc báo cáo tài chính và chất vấn lãnh đạo là quyền lợi cần được thực hiện đầy đủ.

Cổ đông không đơn thuần là người đầu tư

Nhiều nhà đầu tư Việt Nam nghĩ rằng mua cổ phiếu là để “lướt sóng” kiếm lời. Nhưng nếu nhìn rộng hơn, cổ đông chính là người đồng hành dài hạn, góp phần phát triển doanh nghiệp. Sự tăng trưởng ổn định của công ty sẽ đem lại giá trị bền vững cho cổ đông – không chỉ là giá cổ phiếu, mà còn là cổ tức, quyền mua ưu đãi, hoặc lợi ích dài hạn khác.

5. 4 Cách trở thành cổ đông của một công ty

Trở thành cổ đông nghe có vẻ “xa xỉ” hay chỉ dành cho người có nhiều tiền, nhưng thực tế ai cũng có thể trở thành cổ đông, miễn là bạn hiểu đúng cách thức tham gia và lựa chọn doanh nghiệp phù hợp. Dưới đây là những cách phổ biến để bạn bắt đầu hành trình trở thành cổ đông của một công ty:

5.1. Mua cổ phiếu trên sàn chứng khoán

Đây là cách phổ biến và dễ tiếp cận nhất hiện nay.

  • Chỉ cần mở tài khoản chứng khoán tại một công ty môi giới (ví dụ: SSI, VNDirect, HSC, MBS…)
  • Sau đó, nạp tiền vào tài khoản và mua cổ phiếu của doanh nghiệp bạn quan tâm
  • Khi lệnh khớp, bạn chính thức trở thành cổ đông phổ thông của công ty đó

Ưu điểm: Dễ dàng, minh bạch, thanh khoản cao, phù hợp cả với người vốn nhỏ
Ví dụ: Với 2 triệu đồng, bạn có thể mua được cổ phiếu của nhiều doanh nghiệp lớn như FPT, MWG, VNM…

5.2. Góp vốn vào công ty chưa niêm yết

Ngoài sàn chứng khoán, bạn cũng có thể trở thành cổ đông khi tham gia góp vốn vào công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp tư nhân.

  • Hình thức này thường phổ biến trong các mối quan hệ thân quen (bạn bè, người thân mở công ty cần kêu gọi vốn)
  • Việc góp vốn sẽ được ghi nhận bằng hợp đồng chuyển nhượng cổ phần hoặc giấy chứng nhận sở hữu

Lưu ý: Phải xem kỹ điều lệ công ty, có điều khoản rõ ràng về quyền lợi – nghĩa vụ để tránh tranh chấp sau này.

5.3. Nhận chuyển nhượng cổ phần trực tiếp

Đây là cách bạn mua lại cổ phần từ một cổ đông khác (không qua sàn giao dịch).

  • Thường gặp ở các công ty cổ phần chưa đại chúng hoặc công ty có cổ phần chưa niêm yết
  • Cần có hợp đồng chuyển nhượng hợp pháp, cập nhật sổ cổ đông tại công ty và thông báo cho phòng đăng ký kinh doanh (nếu cần)

Ưu điểm: Có thể tiếp cận các công ty chưa lên sàn, giá cả linh hoạt
Rủi ro: Thông tin không minh bạch, khó định giá, rủi ro pháp lý nếu thiếu hợp đồng rõ ràng

5.4. Tham gia các vòng gọi vốn của startup

Nếu bạn có tầm nhìn dài hạn và chấp nhận rủi ro cao, bạn có thể trở thành cổ đông của các startup giai đoạn đầu thông qua các vòng gọi vốn Seed, Series A…

  • Thường thông qua quỹ đầu tư, mạng lưới thiên thần khởi nghiệp, hoặc các chương trình gọi vốn cộng đồng
  • Yêu cầu hiểu biết tốt về mô hình kinh doanh và định giá doanh nghiệp

Dù bằng cách nào, điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ doanh nghiệp mình góp vốn, có đầy đủ hồ sơ pháp lý và cân nhắc kỹ mục tiêu đầu tư. Trở thành cổ đông không chỉ đơn thuần là “mua cho có”, mà là bắt đầu một hành trình đầu tư nghiêm túc, lâu dài và có trách nhiệm.

Kết luận

Hiểu rõ về cổ đông là gì và vai trò của họ trong doanh nghiệp không chỉ giúp bạn làm chủ các quyết định đầu tư, mà còn giúp bạn xây dựng chiến lược đầu tư thông minh và bền vững. Cổ đông không chỉ là những người “mua cổ phiếu”, mà họ còn là những người góp phần quyết định sự phát triển và thành công của doanh nghiệp. Bằng cách hiểu sâu sắc quyền lợi, nghĩa vụ và các loại cổ đông, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và phù hợp với mục tiêu tài chính của mình. Đừng quên, trở thành cổ đông là một bước đi quan trọng trên hành trình đầu tư, và việc lựa chọn đúng công ty để đầu tư sẽ giúp bạn đạt được những thành công lâu dài.

Xem thêm: Cổ tức là gì? Có nên đầu tư nhận cổ tức không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang